Có 2 kết quả:
墙头草 qiáng tóu cǎo ㄑㄧㄤˊ ㄊㄡˊ ㄘㄠˇ • 牆頭草 qiáng tóu cǎo ㄑㄧㄤˊ ㄊㄡˊ ㄘㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sb who goes whichever way the wind blows
(2) sb with no mind of one's own
(3) easily swayed person
(4) opportunist
(2) sb with no mind of one's own
(3) easily swayed person
(4) opportunist
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sb who goes whichever way the wind blows
(2) sb with no mind of one's own
(3) easily swayed person
(4) opportunist
(2) sb with no mind of one's own
(3) easily swayed person
(4) opportunist
Bình luận 0