Có 2 kết quả:

墙头草 qiáng tóu cǎo ㄑㄧㄤˊ ㄊㄡˊ ㄘㄠˇ牆頭草 qiáng tóu cǎo ㄑㄧㄤˊ ㄊㄡˊ ㄘㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sb who goes whichever way the wind blows
(2) sb with no mind of one's own
(3) easily swayed person
(4) opportunist

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sb who goes whichever way the wind blows
(2) sb with no mind of one's own
(3) easily swayed person
(4) opportunist

Bình luận 0